Chi tiết sản phẩm
| Chi tiết kĩ thuật xy lanh vuông nhỏ gọn SMC |
| Kích thướt nòng: 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 tính bằng mm |
| Tác động: hai tác động, một trục |
| Lưu chất: dùng bằng khí |
| Áp suất phá hủy: 1.5MPa |
| Áp suất hoạt động tối đa: 1.0 MPa |
| Áp suất hoạt động tối thiểu: từ 0.05MPa đến 0.07 MPa |
| Nhiệt độ lưu chất và môi trường cho phép: dùng cảm biến: từ -10 đến 60°C và không có cảm biến |
| -10 đến 70°C (không đóng băng) |
| Tốc độ piston 50 tới 500mm/s |
| Kích thướt nòng : 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 tính bằng mm |
| Tác động: hai tác động, một trục |
| Lưu chất : dùng bằng dầu thủy lực |
| Áp suất phá hủy: 1.5MPa |
| Áp suất hoạt động cực đại: 1.0MPA |
| Áp suất hoạt động cực tiểu: từ 0.1 đến 0.18MPa |
| Nhiệt độ lưu chất và môi trường: từ 5 đến 60°C |
| Tốc độ piston: từ 5 đến 50 mm/s |
| Không có giảm chấn |



