Vật liệu Vulkolan® và các loại urethane khác cho các ứng dụng khắc nghiệt
I. Nguồn gốc, xuất xứ
‘-Vulkollan® được phát minh vào năm 1950 bởi Covestro.
-Vulkollan được sản xuất từ isocyanate thương phẩm và polyester-polyol, được đúc (cast polyurethane elastomer) bởi các nhà gia công được cấp phép.

II. Phạm vi độ cứng
‘- Sản phẩm có thể được cung cấp ở dải độ cứng từ 65 Sh°A đến 95 Sh°A.
– Các tính chất cơ học đặc biệt được nhấn mạnh ở dải độ cứng từ 80 Sh°A đến 95 Sh°A.


III. Đặc tính nổi bật
‘- Một vật liệu có độ đàn hồi tương tự như cao su, ở dạng cơ bản là một loại elastomer polyurethane dựa trên 1,5-naphthalene diisocyanate, , polyester polyol và chất kéo dài chuỗi đặc biệt
– Khả năng chịu ứng suất động cao, khả năng chống tia UV, ozone, mỡ và dầu tốt, ít phụ thuộc vào nhiệt độ, khả năng chống mài mòn cao, biến dạng vĩnh cửu thấp, độ đàn hồi va đập cao và khả năng chống rách cao.
– Vật liệu elastomer polyurethane hiệu năng cao: Vulkollan® là một loại polyurethane đúc (cast PU elastomer) dựa trên 1,5-naphthalene diisocyanate, polyester polyol và chất kéo dài chuỗi đặc biệt, tạo ra vật liệu có độ đàn hồi tương tự cao su, nhưng bền hơn nhiều về cơ học và hóa học.
– Khả năng chịu tải động và lực va đập vượt trội: Vulkollan chịu được ứng suất động cao, biến dạng vĩnh cửu thấp và độ đàn hồi va đập cực tốt, nhờ đó bánh xe làm từ vật liệu này có thể chống xẹp, chống nứt khi chịu lực lặp đi lặp lại.
– Khả năng chống mài mòn và rách xuất sắc: Nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt, vật liệu này có khả năng chống mài mòn cao hơn PU thông thường 3–5 lần, đồng thời kháng rách, cắt xé tốt, phù hợp cho môi trường có bề mặt thô ráp hoặc tải nặng.
– Ổn định môi trường rộng và kháng hóa chất: Vulkollan ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, chịu được từ –20°C đến +80°C, chịu được UV, ozone, dầu, mỡ, hóa chất nhẹ, nên phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
– Hiệu suất ma sát và vận hành cao: Bánh xe từ Vulkollan có hệ số ma sát tốt, chống trượt, chạy êm, giảm rung và bảo vệ bề mặt sàn.
– Ứng dụng đa dạng và bền lâu: Thích hợp cho bánh xe công nghiệp tải nặng, xe nâng, AGV, pallet truck, đặc biệt ở môi trường cần chịu tải lớn, va đập mạnh, chạy tốc độ cao hoặc liên tục.

IV. Ứng dụng thực tế
‘1. Bánh xe công nghiệp chịu tải nặng
Vulkollan thường được sử dụng để làm bánh xe cho các thiết bị công nghiệp tải nặng như xe nâng (forklift), xe pallet tải trọng lớn hay xe kéo trong kho. Nhờ khả năng chịu tải vượt trội và độ đàn hồi cao, bánh xe làm từ Vulkollan không bị xẹp hay biến dạng khi chịu lực lâu dài, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
2. Bánh xe AGV và robot vận chuyển tự động
Vulkollan cũng rất phù hợp với các bánh xe của AGV (Automated Guided Vehicle) và robot công nghiệp. Với đặc tính giảm rung, chạy êm và bảo vệ sàn, vật liệu này giúp các thiết bị vận hành liên tục ở tốc độ cao mà vẫn ổn định, hạn chế hư hại cho sàn nhà xưởng và hàng hóa vận chuyển.
3. Bánh xe cho thiết bị cơ khí và sản xuất
Trong các nhà máy cơ khí, chế biến thép, nhôm hoặc băng tải, bánh xe Vulkollan được ưa chuộng nhờ khả năng chịu va đập mạnh và chống mài mòn cao. Khả năng kháng rách giúp bánh xe bền bỉ ngay cả khi di chuyển trên bề mặt thô ráp hoặc trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Bánh xe ngoài trời và môi trường đặc biệt
Vulkollan chịu được tác động của UV, ozone, dầu, mỡ và hóa chất nhẹ, nên rất phù hợp cho các bánh xe hoạt động ngoài trời hoặc trong môi trường đặc biệt. Khả năng chống trương nở và ăn mòn giúp bánh xe duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài, giảm nguy cơ hỏng hóc và chi phí thay thế.
5. Bánh xe tốc độ cao
Với các thiết bị vận chuyển nhanh, máy móc tự động hoặc pallet chạy tốc độ cao, Vulkollan giúp bánh xe ít phát nhiệt, ma sát tốt và giảm rung. Điều này không chỉ bảo vệ sàn và hàng hóa mà còn giúp thiết bị vận hành an toàn, hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài.
| Technical Data | Blickle Softhane | Vulkollan ® | Lmax | |
| Hardness (Shore A) | Độ cứng (A) | 75 | 92 | 97 |
| NBS Abrasion Index | Khả năng chống mài mòn (mm3) | 45 | 40 | 300 |
| Bashore Resilience | Khả năng phục hồi (%) | 57 | 52 | 44 |
| Rolling resistance | Lực cản lăn (%) | 1,0 | 0,9 | – |
| Tensile Strength | Độ bền kéo (N/mm2) | 44 | 50 | 33,10 |
| Break the stretch | Phá vỡ sự kéo dài (%) | 520 | 615 | 335 |
| Maximum speed | Tốc độ tối đa (Km/Giờ) | 16 | 25 | – |




0 Comments